Có 1 kết quả:
同行 tóng xíng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
tóng xíng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ [tóng háng ㄊㄨㄥˊ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to journey together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tóng xíng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ [tóng háng ㄊㄨㄥˊ ㄏㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0